Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "obeisance" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tuân theo" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Obeisance

[Sự phô trương]
/oʊbesəns/

noun

1. Bending the head or body or knee as a sign of reverence or submission or shame or greeting

    synonym:
  • bow
  • ,
  • bowing
  • ,
  • obeisance

1. Uốn cong đầu hoặc cơ thể hoặc đầu gối như một dấu hiệu của sự tôn kính hoặc đệ trình hoặc xấu hổ hoặc chào hỏi

    từ đồng nghĩa:
  • cung
  • ,
  • cúi đầu
  • ,
  • vâng lời

2. The act of obeying

  • Dutiful or submissive behavior with respect to another person
    synonym:
  • obedience
  • ,
  • obeisance

2. Hành động vâng lời

  • Hành vi nghiêm túc hoặc phục tùng đối với người khác
    từ đồng nghĩa:
  • vâng lời

Examples of using

The only business of the head in the world is to bow a ceaseless obeisance to the heart.
Công việc duy nhất của người đứng đầu trên thế giới là cúi đầu một sự vâng lời không ngừng đối với trái tim.
The only business of the head in the world is to bow a ceaseless obeisance to the heart.
Công việc duy nhất của người đứng đầu trên thế giới là cúi đầu một sự vâng lời không ngừng đối với trái tim.