Translation meaning & definition of the word "oatmeal" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "bột yến mạch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Oatmeal
[Bột yến mạch]/oʊtmil/
noun
1. Porridge made of rolled oats
- synonym:
- oatmeal ,
- burgoo
1. Cháo làm từ yến mạch cán
- từ đồng nghĩa:
- bột yến mạch ,
- bánh mì kẹp thịt
2. Meal made from rolled or ground oats
- synonym:
- oatmeal ,
- rolled oats
2. Bữa ăn làm từ yến mạch cán hoặc nghiền
- từ đồng nghĩa:
- bột yến mạch ,
- yến mạch cán
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English