Translation meaning & definition of the word "nutty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nutty" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nutty
[Hạt dẻ]/nəti/
adjective
1. Having the flavor of nuts
- "A nutty sherry"
- synonym:
- nutty ,
- nutlike
1. Có hương vị của các loại hạt
- "Một sherry hạt dẻ"
- từ đồng nghĩa:
- hạt dẻ ,
- giống như
2. Informal or slang terms for mentally irregular
- "It used to drive my husband balmy"
- synonym:
- balmy ,
- barmy ,
- bats ,
- batty ,
- bonkers ,
- buggy ,
- cracked ,
- crackers ,
- daft ,
- dotty ,
- fruity ,
- haywire ,
- kooky ,
- kookie ,
- loco ,
- loony ,
- loopy ,
- nuts ,
- nutty ,
- round the bend ,
- around the bend ,
- wacky ,
- whacky
2. Điều khoản không chính thức hoặc tiếng lóng cho bất thường về tinh thần
- "Nó được sử dụng để lái chồng tôi balmy"
- từ đồng nghĩa:
- cân bằng ,
- barmy ,
- dơi ,
- người hâm mộ ,
- lỗi ,
- nứt ,
- bánh quy giòn ,
- daft ,
- dotty ,
- trái cây ,
- haywire ,
- kooky ,
- kookie ,
- loco ,
- ghê tởm ,
- lặp ,
- các loại hạt ,
- hạt dẻ ,
- vòng uốn cong ,
- quanh khúc quanh ,
- lập dị
Examples of using
He is as nutty as a fruitcake.
Anh ta hạt dẻ như một chiếc bánh trái cây.
He is as nutty as a fruitcake.
Anh ta hạt dẻ như một chiếc bánh trái cây.
He is as nutty as a fruitcake.
Anh ta hạt dẻ như một chiếc bánh trái cây.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English