Translation meaning & definition of the word "nutrition" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dinh dưỡng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nutrition
[Dinh dưỡng]/nutrɪʃən/
noun
1. (physiology) the organic process of nourishing or being nourished
- The processes by which an organism assimilates food and uses it for growth and maintenance
- synonym:
- nutrition
1. (sinh lý học) quá trình nuôi dưỡng hữu cơ hoặc được nuôi dưỡng
- Các quá trình mà một sinh vật đồng hóa thức ăn và sử dụng nó để tăng trưởng và bảo trì
- từ đồng nghĩa:
- dinh dưỡng
2. A source of materials to nourish the body
- synonym:
- nutriment ,
- nourishment ,
- nutrition ,
- sustenance ,
- aliment ,
- alimentation ,
- victuals
2. Một nguồn nguyên liệu để nuôi dưỡng cơ thể
- từ đồng nghĩa:
- dinh dưỡng ,
- nuôi dưỡng ,
- duy trì ,
- nguyên thủy ,
- sự giảm bớt ,
- chiến thắng
3. The scientific study of food and drink (especially in humans)
- synonym:
- nutrition
3. Nghiên cứu khoa học về thực phẩm và đồ uống (đặc biệt là ở người)
- từ đồng nghĩa:
- dinh dưỡng
Examples of using
She is careful about her child's nutrition.
Cô ấy cẩn thận về dinh dưỡng của con mình.
Good nutrition is also a science and, as such, can be learnt.
Dinh dưỡng tốt cũng là một khoa học và, như vậy, có thể được học.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English