Translation meaning & definition of the word "nutmeg" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nutmeg" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nutmeg
[Hạt nhục đậu khấu]/nətmɛg/
noun
1. East indian tree widely cultivated in the tropics for its aromatic seed
- Source of two spices: nutmeg and mace
- synonym:
- nutmeg ,
- nutmeg tree ,
- Myristica fragrans
1. Cây đông ấn được trồng rộng rãi ở vùng nhiệt đới để lấy hạt thơm
- Nguồn của hai loại gia vị: hạt nhục đậu khấu và chùy
- từ đồng nghĩa:
- hạt nhục đậu khấu ,
- cây nhục đậu khấu ,
- Myristica Fragrans
2. Hard aromatic seed of the nutmeg tree used as spice when grated or ground
- synonym:
- nutmeg
2. Hạt thơm cứng của cây hạt nhục đậu khấu được sử dụng làm gia vị khi nghiền hoặc nghiền
- từ đồng nghĩa:
- hạt nhục đậu khấu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English