Translation meaning & definition of the word "nut" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nut" sang tiếng Việt
Nut
[Hạt dẻ]noun
1. Usually large hard-shelled seed
- synonym:
- nut
1. Thường là hạt cứng lớn
- từ đồng nghĩa:
- hạt
2. Egyptian goddess of the sky
- synonym:
- Nut
2. Nữ thần bầu trời ai cập
- từ đồng nghĩa:
- Hạt dẻ
3. A small (usually square or hexagonal) metal block with internal screw thread to be fitted onto a bolt
- synonym:
- nut
3. Một khối kim loại nhỏ (thường là hình vuông hoặc hình lục giác) với ren vít bên trong được gắn vào một bu lông
- từ đồng nghĩa:
- hạt
4. Half the width of an em
- synonym:
- en ,
- nut
4. Một nửa chiều rộng của một em
- từ đồng nghĩa:
- vi ,
- hạt
5. A whimsically eccentric person
- synonym:
- crackpot ,
- crank ,
- nut ,
- nut case ,
- fruitcake ,
- screwball
5. Một người lập dị hay thay đổi
- từ đồng nghĩa:
- crackpot ,
- quây ,
- hạt ,
- trường hợp hạt ,
- bánh trái cây ,
- bóng chày
6. Someone who is so ardently devoted to something that it resembles an addiction
- "A golf addict"
- "A car nut"
- "A bodybuilding freak"
- "A news junkie"
- synonym:
- addict ,
- nut ,
- freak ,
- junkie ,
- junky
6. Một người rất nhiệt tình cống hiến cho một cái gì đó giống như nghiện
- "Một người nghiện golf"
- "Một hạt xe hơi"
- "Một quái vật thể hình"
- "Một tin tức rác rưởi"
- từ đồng nghĩa:
- nghiện ,
- hạt ,
- quái dị ,
- người nghiện ,
- rác rưởi
7. One of the two male reproductive glands that produce spermatozoa and secrete androgens
- "She kicked him in the balls and got away"
- synonym:
- testis ,
- testicle ,
- orchis ,
- ball ,
- ballock ,
- bollock ,
- nut ,
- egg
7. Một trong hai tuyến sinh sản nam sản xuất tinh trùng và tiết ra androgen
- "Cô ấy đá anh ta trong những quả bóng và đi"
- từ đồng nghĩa:
- tinh hoàn ,
- vườn cây ,
- bóng ,
- bollock ,
- hạt ,
- trứng
verb
1. Gather nuts
- synonym:
- nut
1. Thu thập hạt
- từ đồng nghĩa:
- hạt