Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "nursery" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vườn ươm" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Nursery

[Vườn ươm]
/nərsəri/

noun

1. A child's room for a baby

    synonym:
  • nursery
  • ,
  • baby's room

1. Phòng trẻ em cho em bé

    từ đồng nghĩa:
  • vườn ươm
  • ,
  • phòng bé

2. A building with glass walls and roof

  • For the cultivation and exhibition of plants under controlled conditions
    synonym:
  • greenhouse
  • ,
  • nursery
  • ,
  • glasshouse

2. Một tòa nhà với tường kính và mái nhà

  • Cho canh tác và triển lãm thực vật trong điều kiện kiểm soát
    từ đồng nghĩa:
  • nhà kính
  • ,
  • vườn ươm

Examples of using

The nursery toilet door was shut.
Cửa nhà vệ sinh đã đóng.