Translation meaning & definition of the word "nurse" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "y tá" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nurse
[Y tá]/nərs/
noun
1. One skilled in caring for young children or the sick (usually under the supervision of a physician)
- synonym:
- nurse
1. Một người có kỹ năng chăm sóc trẻ nhỏ hoặc người bệnh (thường dưới sự giám sát của bác sĩ)
- từ đồng nghĩa:
- y tá
2. A woman who is the custodian of children
- synonym:
- nanny ,
- nursemaid ,
- nurse
2. Một người phụ nữ là người trông coi trẻ em
- từ đồng nghĩa:
- bảo mẫu ,
- điều dưỡng ,
- y tá
verb
1. Try to cure by special care of treatment, of an illness or injury
- "He nursed his cold with chinese herbs"
- synonym:
- nurse
1. Cố gắng chữa trị bằng cách chăm sóc đặc biệt điều trị, bệnh hoặc chấn thương
- "Anh ấy đã chăm sóc cảm lạnh bằng thảo dược trung quốc"
- từ đồng nghĩa:
- y tá
2. Maintain (a theory, thoughts, or feelings)
- "Bear a grudge"
- "Entertain interesting notions"
- "Harbor a resentment"
- synonym:
- harbor ,
- harbour ,
- hold ,
- entertain ,
- nurse
2. Duy trì (một lý thuyết, suy nghĩ hoặc cảm xúc)
- "Chịu một mối hận thù"
- "Một số khái niệm thú vị"
- "Nhàm sỡ một sự oán giận"
- từ đồng nghĩa:
- bến cảng ,
- giữ ,
- giải trí ,
- y tá
3. Serve as a nurse
- Care for sick or handicapped people
- synonym:
- nurse
3. Phục vụ như một y tá
- Chăm sóc người ốm hoặc tàn tật
- từ đồng nghĩa:
- y tá
4. Treat carefully
- "He nursed his injured back by lying in bed several hours every afternoon"
- "He nursed the flowers in his garden and fertilized them regularly"
- synonym:
- nurse
4. Điều trị cẩn thận
- "Anh ấy đã chăm sóc lưng bị thương bằng cách nằm trên giường vài giờ mỗi chiều"
- "Anh ấy đã trồng những bông hoa trong vườn của mình và thụ tinh chúng thường xuyên"
- từ đồng nghĩa:
- y tá
5. Give suck to
- "The wetnurse suckled the infant"
- "You cannot nurse your baby in public in some places"
- synonym:
- breastfeed ,
- suckle ,
- suck ,
- nurse ,
- wet-nurse ,
- lactate ,
- give suck
5. Cho mút
- "Dưới nước hút trẻ sơ sinh"
- "Bạn không thể chăm sóc em bé của bạn ở nơi công cộng ở một số nơi"
- từ đồng nghĩa:
- cho con bú ,
- mút ,
- y tá ,
- y tá ướt ,
- cho mút
Examples of using
Tom was a nurse.
Tom là một y tá.
She dreamed of becoming a nurse.
Cô mơ ước trở thành một y tá.
He's not a doctor, but a nurse.
Anh ta không phải là bác sĩ, mà là một y tá.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English