Translation meaning & definition of the word "nun" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nun" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nun
[Nữ tu]/nən/
noun
1. A woman religious
- synonym:
- nun
1. Một người phụ nữ tôn giáo
- từ đồng nghĩa:
- nữ tu
2. A buoy resembling a cone
- synonym:
- conical buoy ,
- nun ,
- nun buoy
2. Một chiếc phao giống như một hình nón
- từ đồng nghĩa:
- phao hình nón ,
- nữ tu ,
- ni cô
3. The 14th letter of the hebrew alphabet
- synonym:
- nun
3. Chữ cái thứ 14 của bảng chữ cái tiếng do thái
- từ đồng nghĩa:
- nữ tu
Examples of using
Are you really a nun?
Bạn có thực sự là một nữ tu?
Are you really a nun?
Bạn có thực sự là một nữ tu?
Are you really a nun?
Bạn có thực sự là một nữ tu?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English