Translation meaning & definition of the word "numbness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngu ngốc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Numbness
[Tê]/nəmnəs/
noun
1. Partial or total lack of sensation in a part of the body
- A symptom of nerve damage or dysfunction
- synonym:
- numbness
1. Thiếu một phần hoặc toàn bộ cảm giác trong một phần của cơ thể
- Một triệu chứng tổn thương thần kinh hoặc rối loạn chức năng
- từ đồng nghĩa:
- tê
2. The trait of lacking enthusiasm for or interest in things generally
- synonym:
- apathy ,
- indifference ,
- numbness ,
- spiritlessness
2. Đặc điểm của việc thiếu nhiệt tình hoặc quan tâm đến mọi thứ nói chung
- từ đồng nghĩa:
- thờ ơ ,
- tê ,
- vô hồn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English