Translation meaning & definition of the word "nowhere" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không nơi nào" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nowhere
[Hư không]/noʊwɛr/
noun
1. An insignificant place
- "He came out of nowhere"
- synonym:
- nowhere
1. Một nơi không đáng kể
- "Anh ấy đã ra khỏi hư không"
- từ đồng nghĩa:
- hư không
adverb
1. Not anywhere
- In or at or to no place
- "I am going nowhere"
- synonym:
- nowhere
1. Không phải bất cứ nơi nào
- Ở hoặc tại hoặc không có nơi nào
- "Tôi sẽ không đi đâu cả"
- từ đồng nghĩa:
- hư không
Examples of using
Knowledge without common sense will lead you nowhere.
Kiến thức không có ý thức chung sẽ dẫn bạn đến đâu.
We are lost in the middle of nowhere.
Chúng tôi bị lạc giữa hư không.
I've got nowhere to go.
Tôi không có nơi nào để đi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English