Translation meaning & definition of the word "novelty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mới lạ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Novelty
[Mới lạ]/nɑvəlti/
noun
1. Originality by virtue of being refreshingly novel
- synonym:
- freshness ,
- novelty
1. Độc đáo bởi đức tính mới mẻ
- từ đồng nghĩa:
- tươi mát ,
- mới lạ
2. Originality by virtue of being new and surprising
- synonym:
- novelty ,
- freshness
2. Độc đáo bởi đức tính mới và đáng ngạc nhiên
- từ đồng nghĩa:
- mới lạ ,
- tươi mát
3. A small inexpensive mass-produced article
- synonym:
- knickknack ,
- novelty
3. Một bài báo nhỏ sản xuất hàng loạt rẻ tiền
- từ đồng nghĩa:
- sở trường ,
- mới lạ
4. Cheap showy jewelry or ornament on clothing
- synonym:
- bangle ,
- bauble ,
- gaud ,
- gewgaw ,
- novelty ,
- fallal ,
- trinket
4. Đồ trang sức sặc sỡ hoặc trang trí giá rẻ trên quần áo
- từ đồng nghĩa:
- vòng tay ,
- trang sức ,
- gaud ,
- gewgaw ,
- mới lạ ,
- mùa thu ,
- đồ nữ trang
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English