Translation meaning & definition of the word "noun" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "danh từ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Noun
[Danh từ]/naʊn/
noun
1. A content word that can be used to refer to a person, place, thing, quality, or action
- synonym:
- noun
1. Một từ nội dung có thể được sử dụng để chỉ một người, địa điểm, sự vật, chất lượng hoặc hành động
- từ đồng nghĩa:
- danh từ
2. The word class that can serve as the subject or object of a verb, the object of a preposition, or in apposition
- synonym:
- noun
2. Lớp từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc đối tượng của động từ, đối tượng của giới từ hoặc trong vị trí
- từ đồng nghĩa:
- danh từ
Examples of using
"Happiness" is not a countable noun. It would make no sense to have 100 happinesses.
"Hạnh phúc" không phải là một danh từ đếm được. Sẽ không có ý nghĩa gì khi có 100 hạnh phúc.
"Happiness" is not a countable noun. It would make no sense to have 18 happinesses.
"Hạnh phúc" không phải là một danh từ đếm được. Sẽ không có ý nghĩa gì khi có 18 hạnh phúc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English