Translation meaning & definition of the word "noticeably" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đáng chú ý" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Noticeably
[Đáng chú ý]/noʊtɪsəbli/
adverb
1. In a noticeable manner
- "He changed noticeably over the years"
- synonym:
- perceptibly ,
- noticeably ,
- observably
1. Một cách đáng chú ý
- "Anh ấy đã thay đổi đáng chú ý qua nhiều năm"
- từ đồng nghĩa:
- có thể cảm nhận được ,
- đáng chú ý ,
- quan sát được
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English