Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "nothing" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không có gì" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Nothing

[Không có gì]
/nəθɪŋ/

noun

1. A quantity of no importance

  • "It looked like nothing i had ever seen before"
  • "Reduced to nil all the work we had done"
  • "We racked up a pathetic goose egg"
  • "It was all for naught"
  • "I didn't hear zilch about it"
    synonym:
  • nothing
  • ,
  • nil
  • ,
  • nix
  • ,
  • nada
  • ,
  • null
  • ,
  • aught
  • ,
  • cipher
  • ,
  • cypher
  • ,
  • goose egg
  • ,
  • naught
  • ,
  • zero
  • ,
  • zilch
  • ,
  • zip
  • ,
  • zippo

1. Một số lượng không quan trọng

  • "Có vẻ như không có gì tôi từng thấy trước đây"
  • "Giảm xuống không phải tất cả các công việc chúng tôi đã làm"
  • "Chúng tôi đã lấy một quả trứng ngỗng thảm hại"
  • "Tất cả là vô ích"
  • "Tôi không nghe thấy zilch về nó"
    từ đồng nghĩa:
  • không có gì
  • ,
  • không
  • ,
  • nix
  • ,
  • nada
  • ,
  • null
  • ,
  • aught
  • ,
  • mật mã
  • ,
  • người máy
  • ,
  • trứng ngỗng
  • ,
  • ,
  • zilch
  • ,
  • khóa kéo
  • ,
  • zippo

adverb

1. In no respect

  • To no degree
  • "He looks nothing like his father"
    synonym:
  • nothing

1. Không tôn trọng

  • Không có bằng cấp
  • "Anh ấy trông không giống cha mình"
    từ đồng nghĩa:
  • không có gì

Examples of using

This argument is nothing more than rhetoric.
Lập luận này không gì khác hơn là hùng biện.
I think nothing is more important than friendship.
Tôi nghĩ không có gì quan trọng hơn tình bạn.
There is nothing new under the moon.
Không có gì mới dưới mặt trăng.