Translation meaning & definition of the word "noteworthy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đáng chú ý" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Noteworthy
[Đáng chú ý]/noʊtwərði/
adjective
1. Worthy of notice
- "A noteworthy advance in cancer research"
- synonym:
- noteworthy ,
- notable
1. Đáng chú ý
- "Một tiến bộ đáng chú ý trong nghiên cứu ung thư"
- từ đồng nghĩa:
- đáng chú ý
2. Worthy of notice
- "A noteworthy fact is that her students rarely complain"
- "A remarkable achievement"
- synonym:
- noteworthy ,
- remarkable
2. Đáng chú ý
- "Một sự thật đáng chú ý là học sinh của cô hiếm khi phàn nàn"
- "Một thành tích đáng nể"
- từ đồng nghĩa:
- đáng chú ý
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English