Translation meaning & definition of the word "note" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "note" sang tiếng Việt
Note
[Chú thích]noun
1. A brief written record
- "He made a note of the appointment"
- synonym:
- note
1. Một bản ghi ngắn gọn bằng văn bản
- "Anh ấy đã ghi lại cuộc hẹn"
- từ đồng nghĩa:
- chú thích
2. A short personal letter
- "Drop me a line when you get there"
- synonym:
- note ,
- short letter ,
- line ,
- billet
2. Một lá thư cá nhân ngắn
- "Hãy thả cho tôi một dòng khi bạn đến đó"
- từ đồng nghĩa:
- chú thích ,
- thư ngắn ,
- dòng ,
- phôi
3. A notation representing the pitch and duration of a musical sound
- "The singer held the note too long"
- synonym:
- note ,
- musical note ,
- tone
3. Một ký hiệu thể hiện cao độ và thời lượng của âm thanh
- "Ca sĩ cầm nốt nhạc quá lâu"
- từ đồng nghĩa:
- chú thích ,
- nốt nhạc ,
- âm điệu
4. A tone of voice that shows what the speaker is feeling
- "There was a note of uncertainty in his voice"
- synonym:
- note
4. Một giai điệu của giọng nói cho thấy những gì người nói đang cảm thấy
- "Có một dấu hiệu không chắc chắn trong giọng nói của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- chú thích
5. A characteristic emotional quality
- "It ended on a sour note"
- "There was a note of gaiety in her manner"
- "He detected a note of sarcasm"
- synonym:
- note
5. Một phẩm chất cảm xúc đặc trưng
- "Nó kết thúc trong một nốt nhạc chua chát"
- "Có một dấu hiệu vui vẻ trong cách cư xử của cô ấy"
- "Anh ta phát hiện ra một lời mỉa mai"
- từ đồng nghĩa:
- chú thích
6. A piece of paper money (especially one issued by a central bank)
- "He peeled off five one-thousand-zloty notes"
- synonym:
- bill ,
- note ,
- government note ,
- bank bill ,
- banker's bill ,
- bank note ,
- banknote ,
- Federal Reserve note ,
- greenback
6. Một mảnh tiền giấy (đặc biệt là một do ngân hàng trung ương phát hành)
- "Anh ấy đã bóc năm tờ tiền một nghìn zloty"
- từ đồng nghĩa:
- hóa đơn ,
- chú thích ,
- ghi chú của chính ph ,
- hóa đơn ngân hàng ,
- hóa đơn của banker ,
- giấy bạc ngân hàng ,
- tiền giấy ,
- Ghi chú của Cục Dự trữ Liên bang ,
- đồng bạc xanh
7. A comment or instruction (usually added)
- "His notes were appended at the end of the article"
- "He added a short notation to the address on the envelope"
- synonym:
- note ,
- annotation ,
- notation
7. Một bình luận hoặc hướng dẫn (thường được thêm vào)
- "Ghi chú của anh ấy đã được thêm vào cuối bài viết"
- "Anh ấy đã thêm một ký hiệu ngắn vào địa chỉ trên phong bì"
- từ đồng nghĩa:
- chú thích ,
- ký hiệu
8. High status importance owing to marked superiority
- "A scholar of great eminence"
- synonym:
- eminence ,
- distinction ,
- preeminence ,
- note
8. Tầm quan trọng của địa vị cao nhờ tính ưu việt rõ rệt
- "Một học giả xuất sắc"
- từ đồng nghĩa:
- sự nổi tiếng ,
- phân biệt ,
- ưu việt ,
- chú thích
9. A promise to pay a specified amount on demand or at a certain time
- "I had to co-sign his note at the bank"
- synonym:
- note ,
- promissory note ,
- note of hand
9. Một lời hứa trả một số tiền xác định theo yêu cầu hoặc tại một thời điểm nhất định
- "Tôi phải đồng ký vào giấy bạc của anh ấy ở ngân hàng"
- từ đồng nghĩa:
- chú thích ,
- kỳ phiếu ,
- note của hand
verb
1. Make mention of
- "She observed that his presentation took up too much time"
- "They noted that it was a fine day to go sailing"
- synonym:
- note ,
- observe ,
- mention ,
- remark
1. Đề cập đến
- "Cô ấy nhận thấy rằng bài thuyết trình của anh ấy chiếm quá nhiều thời gian"
- "Họ lưu ý rằng đó là một ngày tuyệt vời để đi thuyền buồm"
- từ đồng nghĩa:
- chú thích ,
- quan sát ,
- đề cập đến ,
- nhận xét
2. Notice or perceive
- "She noted that someone was following her"
- "Mark my words"
- synonym:
- notice ,
- mark ,
- note
2. Nhận thấy hoặc nhận thức
- "Cô ấy lưu ý rằng có ai đó đang theo dõi cô ấy"
- "Đánh dấu lời nói của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- thông báo ,
- dấu hiệu ,
- chú thích
3. Observe with care or pay close attention to
- "Take note of this chemical reaction"
- synonym:
- note ,
- take note ,
- observe
3. Quan sát cẩn thận hoặc chú ý kỹ lưỡng
- "Hãy lưu ý phản ứng hóa học này"
- từ đồng nghĩa:
- chú thích ,
- ghi chú ,
- quan sát
4. Make a written note of
- "She noted everything the teacher said that morning"
- synonym:
- note ,
- take down
4. Làm một ghi chú bằng văn bản của
- "Cô ấy ghi lại tất cả những gì giáo viên nói sáng hôm đó"
- từ đồng nghĩa:
- chú thích ,
- hạ gục