Translation meaning & definition of the word "notch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "notch" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Notch
[Notch]/nɑʧ/
noun
1. A v-shaped indentation
- "Mandibular notch"
- synonym:
- notch
1. Một vết lõm hình chữ v
- "Mạch phổ"
- từ đồng nghĩa:
- notch
2. The location in a range of mountains of a geological formation that is lower than the surrounding peaks
- "We got through the pass before it started to snow"
- synonym:
- pass ,
- mountain pass ,
- notch
2. Vị trí trong một loạt các ngọn núi của một hệ tầng địa chất thấp hơn các đỉnh xung quanh
- "Chúng tôi đã vượt qua đèo trước khi tuyết bắt đầu"
- từ đồng nghĩa:
- vượt qua ,
- vượt núi ,
- notch
3. A v-shaped or u-shaped indentation carved or scratched into a surface
- "There were four notches in the handle of his revolver"
- synonym:
- notch
3. Một vết lõm hình chữ v hoặc hình chữ u được khắc hoặc trầy xước trên bề mặt
- "Có bốn rãnh trong tay cầm khẩu súng lục ổ quay của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- notch
4. A small cut
- synonym:
- notch ,
- nick ,
- snick
4. Một vết cắt nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- notch ,
- nick ,
- cười
verb
1. Cut or make a notch into
- "Notch the rope"
- synonym:
- notch
1. Cắt hoặc làm một notch vào
- "Notch dây"
- từ đồng nghĩa:
- notch
2. Notch a surface to record something
- synonym:
- notch
2. Ghi lại một bề mặt để ghi lại một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- notch
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English