Translation meaning & definition of the word "notable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đáng chú ý" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Notable
[Đáng chú ý]/noʊtəbəl/
noun
1. A celebrity who is an inspiration to others
- "He was host to a large gathering of luminaries"
- synonym:
- luminary ,
- leading light ,
- guiding light ,
- notable ,
- notability
1. Một người nổi tiếng là nguồn cảm hứng cho người khác
- "Anh ấy là chủ nhà của một tập hợp lớn các ngôi sao sáng"
- từ đồng nghĩa:
- sáng ,
- ánh sáng hàng đầu ,
- hướng dẫn ánh sáng ,
- đáng chú ý ,
- không thể tin được
adjective
1. Worthy of notice
- "A noteworthy advance in cancer research"
- synonym:
- noteworthy ,
- notable
1. Đáng chú ý
- "Một tiến bộ đáng chú ý trong nghiên cứu ung thư"
- từ đồng nghĩa:
- đáng chú ý
2. Widely known and esteemed
- "A famous actor"
- "A celebrated musician"
- "A famed scientist"
- "An illustrious judge"
- "A notable historian"
- "A renowned painter"
- synonym:
- celebrated ,
- famed ,
- far-famed ,
- famous ,
- illustrious ,
- notable ,
- noted ,
- renowned
2. Được biết đến rộng rãi và quý trọng
- "Một diễn viên nổi tiếng"
- "Một nhạc sĩ nổi tiếng"
- "Một nhà khoa học nổi tiếng"
- "Một thẩm phán lừng lẫy"
- "Một nhà sử học đáng chú ý"
- "Một họa sĩ nổi tiếng"
- từ đồng nghĩa:
- lễ kỷ niệm ,
- nổi tiếng ,
- lừng lẫy ,
- đáng chú ý ,
- lưu ý
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English