Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "northward" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hướng bắc" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Northward

[Hướng bắc]
/nɔrθwərd/

noun

1. The cardinal compass point that is at 0 or 360 degrees

    synonym:
  • north
  • ,
  • due north
  • ,
  • northward
  • ,
  • N

1. Điểm la bàn hồng y ở 0 hoặc 360 độ

    từ đồng nghĩa:
  • phía bắc
  • ,
  • do phía bắc
  • ,
  • hướng bắc
  • ,
  • N

adjective

1. Moving toward the north

  • "The northbound lane"
  • "We took the north train"
  • "The northward flow of traffic"
    synonym:
  • northbound
  • ,
  • northward

1. Di chuyển về phía bắc

  • "Làn đường phía bắc"
  • "Chúng tôi đã đi tàu phía bắc"
  • "Lưu lượng giao thông về phía bắc"
    từ đồng nghĩa:
  • hướng bắc

adverb

1. In a northern direction

  • "They earn more up north"
  • "Let's go north!"
    synonym:
  • north
  • ,
  • northerly
  • ,
  • northwards
  • ,
  • northward

1. Theo hướng bắc

  • "Họ kiếm được nhiều tiền hơn ở phía bắc"
  • "Hãy đi về phía bắc!"
    từ đồng nghĩa:
  • phía bắc
  • ,
  • về phía bắc
  • ,
  • hướng bắc