Translation meaning & definition of the word "northeast" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đông bắc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Northeast
[Đông Bắc]/nɔrθist/
noun
1. The compass point midway between north and east
- At 45 degrees
- synonym:
- northeast ,
- nor'-east ,
- northeastward ,
- NE
1. Điểm la bàn ở giữa phía bắc và phía đông
- Ở 45 độ
- từ đồng nghĩa:
- đông bắc ,
- cũng không phải phía đông ,
- ĐB
2. The northeastern region of the united states
- synonym:
- Northeast ,
- northeastern United States
2. Khu vực đông bắc của hoa kỳ
- từ đồng nghĩa:
- Đông Bắc ,
- đông bắc Hoa Kỳ
3. The direction corresponding to the northeastward compass point
- synonym:
- northeast
3. Hướng tương ứng với điểm la bàn phía đông bắc
- từ đồng nghĩa:
- đông bắc
4. A location in the northeastern part of a country, region, or city
- synonym:
- northeast
4. Một vị trí ở phía đông bắc của một quốc gia, khu vực hoặc thành phố
- từ đồng nghĩa:
- đông bắc
adjective
1. Situated in or oriented toward the northeast
- "The northeasterly part of the island"
- synonym:
- northeastern ,
- northeasterly ,
- northeast
1. Nằm trong hoặc hướng về phía đông bắc
- "Phần đông bắc của hòn đảo"
- từ đồng nghĩa:
- đông bắc
2. Coming from the northeast
- "Northeasterly winds"
- synonym:
- northeasterly ,
- northeast
2. Đến từ phía đông bắc
- "Gió đông bắc"
- từ đồng nghĩa:
- đông bắc
adverb
1. To, toward, or in the northeast
- synonym:
- northeast ,
- north-east ,
- nor'-east
1. Đến, về phía, hoặc ở phía đông bắc
- từ đồng nghĩa:
- đông bắc ,
- cũng không phải phía đông
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English