Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "north" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phía bắc" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

North

[Bắc]
/nɔrθ/

noun

1. The region of the united states lying to the north of the mason-dixon line

    synonym:
  • North

1. Khu vực của hoa kỳ nằm ở phía bắc của dòng mason-dixon

    từ đồng nghĩa:
  • Bắc

2. The united states (especially the northern states during the american civil war)

  • "He has visited every state in the union"
  • "Lee hoped to detach maryland from the union"
  • "The north's superior resources turned the scale"
    synonym:
  • Union
  • ,
  • North

2. Hoa kỳ (đặc biệt là các quốc gia phía bắc trong nội chiến hoa kỳ)

  • "Ông đã đến thăm mọi tiểu bang trong liên minh"
  • "Lee hy vọng sẽ tách maryland khỏi liên minh"
  • "Tài nguyên vượt trội của miền bắc đã biến quy mô"
    từ đồng nghĩa:
  • Liên hiệp
  • ,
  • Bắc

3. The cardinal compass point that is at 0 or 360 degrees

    synonym:
  • north
  • ,
  • due north
  • ,
  • northward
  • ,
  • N

3. Điểm la bàn hồng y ở 0 hoặc 360 độ

    từ đồng nghĩa:
  • phía bắc
  • ,
  • do phía bắc
  • ,
  • hướng bắc
  • ,
  • N

4. A location in the northern part of a country, region, or city

    synonym:
  • north

4. Một vị trí ở phía bắc của một quốc gia, khu vực hoặc thành phố

    từ đồng nghĩa:
  • phía bắc

5. The direction corresponding to the northward cardinal compass point

    synonym:
  • north

5. Hướng tương ứng với điểm la bàn hồng y phía bắc

    từ đồng nghĩa:
  • phía bắc

6. The direction in which a compass needle points

    synonym:
  • north
  • ,
  • magnetic north
  • ,
  • compass north

6. Hướng mà kim la bàn chỉ

    từ đồng nghĩa:
  • phía bắc
  • ,
  • từ phía bắc
  • ,
  • la bàn phía bắc

7. British statesman under george iii whose policies led to rebellion in the american colonies (1732-1792)

    synonym:
  • North
  • ,
  • Frederick North
  • ,
  • Second Earl of Guilford

7. Chính khách anh dưới thời george iii có chính sách dẫn đến nổi loạn ở các thuộc địa của mỹ (1732-1792)

    từ đồng nghĩa:
  • Bắc
  • ,
  • Bắc Frederick
  • ,
  • Bá tước thứ hai của Guilford

adjective

1. Situated in or facing or moving toward or coming from the north

  • "Artists like north light"
  • "The north portico"
    synonym:
  • north

1. Nằm trong hoặc đối mặt hoặc di chuyển về phía hoặc đến từ phía bắc

  • "Nghệ sĩ thích ánh sáng phía bắc"
  • "Cảng bắc"
    từ đồng nghĩa:
  • phía bắc

adverb

1. In a northern direction

  • "They earn more up north"
  • "Let's go north!"
    synonym:
  • north
  • ,
  • northerly
  • ,
  • northwards
  • ,
  • northward

1. Theo hướng bắc

  • "Họ kiếm được nhiều tiền hơn ở phía bắc"
  • "Hãy đi về phía bắc!"
    từ đồng nghĩa:
  • phía bắc
  • ,
  • về phía bắc
  • ,
  • hướng bắc

Examples of using

The needle is pointing toward the north.
Kim đang chỉ về phía bắc.
Many European birds hibernate in the north of Africa.
Nhiều loài chim châu Âu ngủ đông ở phía bắc châu Phi.
The boys have gone north.
Các chàng trai đã đi về phía bắc.