Translation meaning & definition of the word "normally" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bình thường" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Normally
[Thông thường]/nɔrməli/
adverb
1. Under normal conditions
- "Usually she was late"
- synonym:
- normally ,
- usually ,
- unremarkably ,
- commonly ,
- ordinarily
1. Trong điều kiện bình thường
- "Thường là cô ấy đến muộn"
- từ đồng nghĩa:
- bình thường ,
- thường ,
- không đáng kể ,
- thường gặp ,
- thông thường
Examples of using
Tom was normally very reliable and his absence from the meeting was inexplicable.
Tom thường rất đáng tin cậy và sự vắng mặt của anh ấy trong cuộc họp là không thể giải thích được.
My watch is not working normally.
Đồng hồ của tôi không hoạt động bình thường.
This verb is normally used only in the third person.
Động từ này thường chỉ được sử dụng ở người thứ ba.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English