Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "normality" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bình thường" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Normality

[Bình thường]
/nɔrmæləti/

noun

1. Being within certain limits that define the range of normal functioning

    synonym:
  • normality
  • ,
  • normalcy

1. Nằm trong giới hạn nhất định xác định phạm vi hoạt động bình thường

    từ đồng nghĩa:
  • bình thường

2. (of a solution) concentration expressed in gram equivalents of solute per liter

    synonym:
  • normality
  • ,
  • N

2. Nồng độ (của dung dịch) được biểu thị bằng gam tương đương với chất tan trên lít

    từ đồng nghĩa:
  • bình thường
  • ,
  • N

3. Expectedness as a consequence of being usual or regular or common

    synonym:
  • normality
  • ,
  • normalcy

3. Sự mong đợi là hậu quả của việc bình thường hoặc thường xuyên hoặc phổ biến

    từ đồng nghĩa:
  • bình thường

4. Conformity with the norm

    synonym:
  • normality

4. Sự phù hợp với tiêu chuẩn

    từ đồng nghĩa:
  • bình thường