Translation meaning & definition of the word "noon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trưa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Noon
[Trưa]/nun/
noun
1. The middle of the day
- synonym:
- noon ,
- twelve noon ,
- high noon ,
- midday ,
- noonday ,
- noontide
1. Giữa ngày
- từ đồng nghĩa:
- buổi trưa ,
- mười hai giờ trưa ,
- buổi trưa cao ,
- giữa trưa ,
- không
Examples of using
It's past noon. Let's eat.
Đã quá trưa. Ăn thôi.
It's possible we'll arrive at the Tokyo station around noon.
Có thể chúng tôi sẽ đến ga Tokyo vào khoảng giữa trưa.
He'll come at noon.
Anh ấy sẽ đến vào buổi trưa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English