Translation meaning & definition of the word "nook" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nook" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nook
[Nook]/nʊk/
noun
1. A sheltered and secluded place
- synonym:
- nook
1. Một nơi được che chở và hẻo lánh
- từ đồng nghĩa:
- ngóc ngách
2. An interior angle formed by two meeting walls
- "A piano was in one corner of the room"
- synonym:
- corner ,
- nook
2. Một góc bên trong được hình thành bởi hai bức tường gặp nhau
- "Một cây đàn piano ở một góc của căn phòng"
- từ đồng nghĩa:
- góc ,
- ngóc ngách
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English