Translation meaning & definition of the word "nonviolence" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất bạo động" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nonviolence
[Bất bạo động]/nɑnvaɪələns/
noun
1. Peaceful resistance to a government by fasting or refusing to cooperate
- synonym:
- passive resistance ,
- nonviolent resistance ,
- nonviolence
1. Kháng chiến hòa bình với chính phủ bằng cách ăn chay hoặc từ chối hợp tác
- từ đồng nghĩa:
- kháng chiến thụ động ,
- kháng chiến bất bạo động ,
- bất bạo động
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English