Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "nonsensical" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô nghĩa" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Nonsensical

[Vô lý]
/nɑnsɛnsɪkəl/

adjective

1. Incongruous

  • Inviting ridicule
  • "The absurd excuse that the dog ate his homework"
  • "That's a cockeyed idea"
  • "Ask a nonsensical question and get a nonsensical answer"
  • "A contribution so small as to be laughable"
  • "It is ludicrous to call a cottage a mansion"
  • "A preposterous attempt to turn back the pages of history"
  • "Her conceited assumption of universal interest in her rather dull children was ridiculous"
    synonym:
  • absurd
  • ,
  • cockeyed
  • ,
  • derisory
  • ,
  • idiotic
  • ,
  • laughable
  • ,
  • ludicrous
  • ,
  • nonsensical
  • ,
  • preposterous
  • ,
  • ridiculous

1. Phi lý

  • Mời chế giễu
  • "Cái cớ vô lý mà con chó ăn bài tập về nhà"
  • "Đó là một ý tưởng bị mắc kẹt"
  • "Hỏi một câu hỏi vô nghĩa và nhận được một câu trả lời vô nghĩa"
  • "Một đóng góp nhỏ đến mức đáng cười"
  • "Thật ngớ ngẩn khi gọi một ngôi nhà là một biệt thự"
  • "Một nỗ lực phi lý để quay trở lại các trang lịch sử"
  • "Giả định tự phụ của cô ấy về lợi ích phổ quát đối với những đứa trẻ khá buồn tẻ của cô ấy là vô lý"
    từ đồng nghĩa:
  • vô lý
  • ,
  • bị mắc kẹt
  • ,
  • ngu ngốc
  • ,
  • buồn cười
  • ,
  • lố bịch
  • ,
  • nực cười

2. Having no intelligible meaning

  • "Nonsense syllables"
  • "A nonsensical jumble of words"
    synonym:
  • nonsense(a)
  • ,
  • nonsensical

2. Không có ý nghĩa dễ hiểu

  • "Âm tiết vô nghĩa"
  • "Một mớ bòng bong vô nghĩa của từ"
    từ đồng nghĩa:
  • vô nghĩa (a)
  • ,
  • vô lý

Examples of using

Absolutely nonsensical things happen in this world.
Những điều hoàn toàn vô nghĩa xảy ra trong thế giới này.
Absolutely nonsensical things happen in this world.
Những điều hoàn toàn vô nghĩa xảy ra trong thế giới này.