Translation meaning & definition of the word "nonsense" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô nghĩa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nonsense
[Vô nghĩa]/nɑnsɛns/
noun
1. A message that seems to convey no meaning
- synonym:
- nonsense ,
- bunk ,
- nonsensicality ,
- meaninglessness ,
- hokum
1. Một thông điệp dường như truyền tải không có ý nghĩa
- từ đồng nghĩa:
- vô nghĩa ,
- giường tầng ,
- hokum
2. Ornamental objects of no great value
- synonym:
- folderal ,
- falderol ,
- frill ,
- gimcrackery ,
- gimcrack ,
- nonsense ,
- trumpery
2. Đồ vật trang trí không có giá trị lớn
- từ đồng nghĩa:
- thư mục ,
- falderol ,
- diềm ,
- gimcrackery ,
- gimcrack ,
- vô nghĩa ,
- trumpery
adjective
1. Having no intelligible meaning
- "Nonsense syllables"
- "A nonsensical jumble of words"
- synonym:
- nonsense(a) ,
- nonsensical
1. Không có ý nghĩa dễ hiểu
- "Âm tiết vô nghĩa"
- "Một mớ bòng bong vô nghĩa của từ"
- từ đồng nghĩa:
- vô nghĩa (a) ,
- vô lý
Examples of using
That's utter nonsense.
Điều đó hoàn toàn vô nghĩa.
Oh dear, what nonsense I'm talking!
Trời ơi, tôi đang nói những điều vô nghĩa!
Tom's statement is pure nonsense.
Tuyên bố của Tom là vô nghĩa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English