Translation meaning & definition of the word "nonhuman" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không phải con người" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nonhuman
[Không phải con người]/nɑnhjumən/
adjective
1. Not human
- Not belonging to or produced by or appropriate to human beings
- "Nonhuman primates such as chimpanzees"
- synonym:
- nonhuman
1. Không phải con người
- Không thuộc hoặc được sản xuất bởi hoặc phù hợp với con người
- "Các loài linh trưởng không phải người như tinh tinh"
- từ đồng nghĩa:
- phi nhân đạo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English