Translation meaning & definition of the word "nonessential" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không cần thiết" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nonessential
[Không cần thiết]/nɑnɪsɛnʃəl/
noun
1. Anything that is not essential
- "They discarded all their inessentials"
- synonym:
- inessential ,
- nonessential
1. Bất cứ điều gì không cần thiết
- "Họ đã loại bỏ tất cả những thứ không cần thiết của họ"
- từ đồng nghĩa:
- không cần thiết ,
- không quan trọng
adjective
1. Not of prime or central importance
- "Nonessential to the integral meanings of poetry"- pubs.mla
- synonym:
- incidental ,
- nonessential
1. Không có tầm quan trọng hàng đầu hoặc trung tâm
- "Không quan trọng đối với ý nghĩa không thể thiếu của thơ" - pub.mla
- từ đồng nghĩa:
- tình cờ ,
- không quan trọng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English