Translation meaning & definition of the word "nit" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nit" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nit
[Nit]/nɪt/
noun
1. A luminance unit equal to 1 candle per square meter measured perpendicular to the rays from the source
- synonym:
- nit
1. Một đơn vị độ chói bằng 1 nến trên một mét vuông được đo vuông góc với các tia từ nguồn
- từ đồng nghĩa:
- nit
2. Egg or young of an insect parasitic on mammals especially a sucking louse
- Often attached to a hair or item of clothing
- synonym:
- nit
2. Trứng hoặc con non của côn trùng ký sinh trên động vật có vú, đặc biệt là một con rận
- Thường được gắn vào tóc hoặc các mặt hàng quần áo
- từ đồng nghĩa:
- nit
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English