Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "nip" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nip" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Nip

[Níp]
/nɪp/

noun

1. A small drink of liquor

  • "He poured a shot of whiskey"
    synonym:
  • nip
  • ,
  • shot

1. Một chút rượu

  • "Anh ấy rót một ly rượu whisky"
    từ đồng nghĩa:
  • nip
  • ,
  • bắn

2. (offensive slang) offensive term for a person of japanese descent

    synonym:
  • Jap
  • ,
  • Nip

2. (tiếng lóng tấn công) thuật ngữ tấn công cho một người gốc nhật

    từ đồng nghĩa:
  • Jap
  • ,
  • Níp

3. The taste experience when a savoury condiment is taken into the mouth

    synonym:
  • relish
  • ,
  • flavor
  • ,
  • flavour
  • ,
  • sapidity
  • ,
  • savor
  • ,
  • savour
  • ,
  • smack
  • ,
  • nip
  • ,
  • tang

3. Trải nghiệm hương vị khi một gia vị mặn được đưa vào miệng

    từ đồng nghĩa:
  • thưởng thức
  • ,
  • hương vị
  • ,
  • độ dẻo
  • ,
  • đập
  • ,
  • nip
  • ,
  • tang

4. The property of being moderately cold

  • "The chilliness of early morning"
    synonym:
  • chilliness
  • ,
  • coolness
  • ,
  • nip

4. Tài sản lạnh vừa phải

  • "Sự lạnh lẽo của sáng sớm"
    từ đồng nghĩa:
  • lạnh
  • ,
  • mát mẻ
  • ,
  • nip

5. A tart spicy quality

    synonym:
  • nip
  • ,
  • piquance
  • ,
  • piquancy
  • ,
  • piquantness
  • ,
  • tang
  • ,
  • tanginess
  • ,
  • zest

5. Chất lượng cay

    từ đồng nghĩa:
  • nip
  • ,
  • tầm thường
  • ,
  • sự độc đáo
  • ,
  • tang
  • ,
  • rối
  • ,
  • niềm say mê

6. A small sharp bite or snip

    synonym:
  • nip
  • ,
  • pinch

6. Một vết cắn nhỏ hoặc bắn tỉa

    từ đồng nghĩa:
  • nip
  • ,
  • nhúm

verb

1. Squeeze tightly between the fingers

  • "He pinched her behind"
  • "She squeezed the bottle"
    synonym:
  • pinch
  • ,
  • squeeze
  • ,
  • twinge
  • ,
  • tweet
  • ,
  • nip
  • ,
  • twitch

1. Siết chặt giữa các ngón tay

  • "Anh véo cô lại phía sau"
  • "Cô bóp chai"
    từ đồng nghĩa:
  • nhúm
  • ,
  • bóp
  • ,
  • xoắn
  • ,
  • tweet
  • ,
  • nip
  • ,
  • co giật

2. Give a small sharp bite to

  • "The queen's corgis always nip at her staff's ankles"
    synonym:
  • nip

2. Cắn một miếng nhỏ để

  • "Corgis của nữ hoàng luôn cắn vào mắt cá chân của nhân viên"
    từ đồng nghĩa:
  • nip

3. Sever or remove by pinching or snipping

  • "Nip off the flowers"
    synonym:
  • nip
  • ,
  • nip off
  • ,
  • clip
  • ,
  • snip
  • ,
  • snip off

3. Cắt hoặc loại bỏ bằng cách chèn hoặc cắt

  • "Nip off the hoa"
    từ đồng nghĩa:
  • nip
  • ,
  • tắt
  • ,
  • clip
  • ,
  • bắn tỉa

Examples of using

We have to nip this problem in the bud before it gets any worse.
Chúng ta phải xử lý vấn đề này trong chồi trước khi nó trở nên tồi tệ hơn.