Translation meaning & definition of the word "nimbly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhanh chóng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nimbly
[Nhút nhát]/nɪmbli/
adverb
1. In a nimble or agile manner
- With quickness and lightness and ease
- "Nimbly scaling an iron gate"- charles dickens
- "Leaped agilely from roof to roof"
- synonym:
- agilely ,
- nimbly
1. Một cách nhanh nhẹn hoặc nhanh nhẹn
- Với sự nhanh chóng và nhẹ nhàng và dễ dàng
- "Kéo dài một cánh cổng sắt" - charles dickens
- "Lá nhanh từ mái đến mái"
- từ đồng nghĩa:
- nhanh nhẹn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English