Translation meaning & definition of the word "nightmarish" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "nightmarish" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nightmarish
[Ác mộng]/naɪtmɛrɪʃ/
adjective
1. Extremely alarming
- synonym:
- bloodcurdling ,
- hair-raising ,
- nightmarish
1. Cực kỳ đáng báo động
- từ đồng nghĩa:
- đổ máu ,
- nuôi tóc ,
- ác mộng
Examples of using
I made a nightmarish mistake.
Tôi đã phạm một sai lầm ác mộng.
I made a nightmarish mistake.
Tôi đã phạm một sai lầm ác mộng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English