Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "nightmare" into Vietnamese language

Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "cơn ác mộng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Nightmare

[Cơn ác mộng]
/naɪtmɛr/

noun

1. A situation resembling a terrifying dream

    synonym:
  • nightmare
  • ,
  • incubus

1. Một tình huống giống như một giấc mơ đáng sợ

    từ đồng nghĩa:
  • ác mộng
  • ,
  • incubus

2. A terrifying or deeply upsetting dream

    synonym:
  • nightmare

2. Một giấc mơ kinh hoàng hoặc vô cùng khó chịu

    từ đồng nghĩa:
  • ác mộng

Examples of using

My younger brother said that he'd had a nightmare that night.
Em trai tôi nói rằng anh ấy đã gặp ác mộng đêm đó.
I've never had a nightmare.
Tôi chưa bao giờ gặp ác mộng.
It's just like a nightmare.
Nó giống như một cơn ác mộng.