Translation meaning & definition of the word "nightly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hàng đêm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nightly
[Hàng đêm]/naɪtli/
adjective
1. Happening every night
- "Nightly television now goes on until 3:00 or 4:00 a.m."
- synonym:
- nightly
1. Xảy ra mỗi đêm
- "Truyền hình hàng đêm bây giờ tiếp tục cho đến 3:00 hoặc 4:00 sáng."
- từ đồng nghĩa:
- hàng đêm
adverb
1. At the end of each day
- "She checks on her roses nightly"
- synonym:
- nightly ,
- every night
1. Vào cuối mỗi ngày
- "Cô ấy kiểm tra hoa hồng của mình hàng đêm"
- từ đồng nghĩa:
- hàng đêm ,
- mỗi đêm
Examples of using
The policeman was on his usual nightly round.
Người cảnh sát đã ở trong vòng quanh đêm thông thường của anh ta.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English