Translation meaning & definition of the word "nightingale" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "nightingale" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nightingale
[Nightingale]/naɪtɪŋgel/
noun
1. European songbird noted for its melodious nocturnal song
- synonym:
- nightingale ,
- Luscinia megarhynchos
1. Chim biết hót châu âu lưu ý cho bài hát về đêm du dương của nó
- từ đồng nghĩa:
- đêm ,
- Luscinia megarhynchos
2. English nurse remembered for her work during the crimean war (1820-1910)
- synonym:
- Nightingale ,
- Florence Nightingale ,
- Lady with the Lamp
2. Y tá người anh nhớ đến công việc của mình trong chiến tranh crimea (1820-1910)
- từ đồng nghĩa:
- Nightingale ,
- Đêm Florence ,
- Phu nhân với đèn
Examples of using
Each evening, a nightingale sang for us.
Mỗi buổi tối, một nightingale hát cho chúng tôi.
Even a nightingale isn't without its gall.
Ngay cả một nightingale cũng không có mật của nó.
Every evening, a nightingale would sing us songs.
Mỗi tối, một nightingale sẽ hát cho chúng tôi những bài hát.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English