Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "nick" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nick" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Nick

[Nick]
/nɪk/

noun

1. An impression in a surface (as made by a blow)

    synonym:
  • dent
  • ,
  • ding
  • ,
  • gouge
  • ,
  • nick

1. Một ấn tượng trong một bề mặt (như được tạo ra bởi một cú đánh)

    từ đồng nghĩa:
  • nha
  • ,
  • ding
  • ,
  • gouge
  • ,
  • nick

2. (british slang) a prison

  • "He's in the nick"
    synonym:
  • nick

2. (tiếng lóng của anh) một nhà tù

  • "Anh ấy ở trong nick"
    từ đồng nghĩa:
  • nick

3. A small cut

    synonym:
  • notch
  • ,
  • nick
  • ,
  • snick

3. Một vết cắt nhỏ

    từ đồng nghĩa:
  • notch
  • ,
  • nick
  • ,
  • cười

verb

1. Cut slightly, with a razor

  • "The barber's knife nicked his cheek"
    synonym:
  • nick
  • ,
  • snick

1. Cắt nhẹ, bằng dao cạo

  • "Con dao cắt tóc có biệt danh là má của anh ấy"
    từ đồng nghĩa:
  • nick
  • ,
  • cười

2. Cut a nick into

    synonym:
  • nick
  • ,
  • chip

2. Cắt một nick vào

    từ đồng nghĩa:
  • nick
  • ,
  • chip

3. Divide or reset the tail muscles of

  • "Nick horses"
    synonym:
  • nick

3. Chia hoặc đặt lại cơ đuôi của

  • "Ngựa đá"
    từ đồng nghĩa:
  • nick

4. Mate successfully

  • Of livestock
    synonym:
  • nick

4. Bạn đời thành công

  • Chăn nuôi
    từ đồng nghĩa:
  • nick

Examples of using

The doctor arrived in the nick of time.
Bác sĩ đến nick thời gian.
Tom came just in the nick of time.
Tom đến chỉ trong một khoảng thời gian.
Tom got to the airport just in the nick of time.
Tom đã đến sân bay chỉ trong một khoảng thời gian.