Translation meaning & definition of the word "nicely" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "độc đáo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nicely
[Độc đáo]/naɪsli/
adverb
1. In a nice way
- "A nicely painted house"
- synonym:
- nicely
1. Một cách tốt đẹp
- "Một ngôi nhà được sơn độc đáo"
- từ đồng nghĩa:
- độc đáo
Examples of using
The fire's blazing nicely now.
Ngọn lửa đang bùng cháy độc đáo.
This skirt hangs nicely.
Váy này treo độc đáo.
This hat suits me nicely.
Chiếc mũ này rất hợp với tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English