Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "nibble" into Vietnamese language

Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "nibble" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Nibble

[Nibble]
/nɪbəl/

noun

1. A small byte

    synonym:
  • nybble
  • ,
  • nibble

1. Một byte nhỏ

    từ đồng nghĩa:
  • nybble
  • ,
  • nhấm nháp

2. Gentle biting

    synonym:
  • nibble

2. Cắn nhẹ

    từ đồng nghĩa:
  • nhấm nháp

verb

1. Bite off very small pieces

  • "She nibbled on her cracker"
    synonym:
  • nibble

1. Cắn miếng rất nhỏ

  • "Cô ấy nhấm nháp cái bánh quy của mình"
    từ đồng nghĩa:
  • nhấm nháp

2. Bite gently

  • "The woman tenderly nibbled at her baby's ear"
    synonym:
  • nibble

2. Cắn nhẹ

  • "Người phụ nữ dịu dàng gặm tai em bé"
    từ đồng nghĩa:
  • nhấm nháp

3. Eat intermittently

  • Take small bites of
  • "He pieced at the sandwich all morning"
  • "She never eats a full meal--she just nibbles"
    synonym:
  • nibble
  • ,
  • pick
  • ,
  • piece

3. Ăn không liên tục

  • Cắn nhỏ
  • "Anh ấy đã cắt bánh sandwich cả buổi sáng"
  • "Cô ấy không bao giờ ăn một bữa ăn đầy đủ - cô ấy chỉ nhấm nháp"
    từ đồng nghĩa:
  • nhấm nháp
  • ,
  • chọn
  • ,
  • mảnh