Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "nib" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nib" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Nib

[Nib]
/nɪb/

noun

1. The writing point of a pen

    synonym:
  • nib
  • ,
  • pen nib

1. Điểm viết của bút

    từ đồng nghĩa:
  • ngòi
  • ,
  • bút ngòi

2. Horny projecting mouth of a bird

    synonym:
  • beak
  • ,
  • bill
  • ,
  • neb
  • ,
  • nib
  • ,
  • pecker

2. Sừng phóng miệng của một con chim

    từ đồng nghĩa:
  • mỏ
  • ,
  • hóa đơn
  • ,
  • neb
  • ,
  • ngòi
  • ,
  • chim ưng