Translation meaning & definition of the word "newcomer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người mới đến" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Newcomer
[Người mới đến]/nukəmər/
noun
1. Any new participant in some activity
- synonym:
- newcomer ,
- fledgling ,
- fledgeling ,
- starter ,
- neophyte ,
- freshman ,
- newbie ,
- entrant
1. Bất kỳ người tham gia mới trong một số hoạt động
- từ đồng nghĩa:
- người mới ,
- non trẻ ,
- khởi đầu ,
- tân sinh viên ,
- sinh viên năm nhất ,
- người đăng ký
2. A recent arrival
- "He's a newcomer to boston"
- synonym:
- newcomer
2. Một sự xuất hiện gần đây
- "Anh ấy là người mới đến boston"
- từ đồng nghĩa:
- người mới
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English