Translation meaning & definition of the word "neutrality" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tính trung lập" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Neutrality
[Tính trung lập]/nutræləti/
noun
1. Nonparticipation in a dispute or war
- synonym:
- neutrality
1. Không tham gia vào một cuộc tranh chấp hoặc chiến tranh
- từ đồng nghĩa:
- tính trung lập
2. Tolerance attributable to a lack of involvement
- synonym:
- disinterest ,
- neutrality
2. Khoan dung do thiếu sự tham gia
- từ đồng nghĩa:
- không quan tâm ,
- tính trung lập
3. Ph value of 7
- synonym:
- neutrality
3. Giá trị ph là 7
- từ đồng nghĩa:
- tính trung lập
Examples of using
Fuck neutrality!
Chết tiệt trung lập!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English