Translation meaning & definition of the word "neurotic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tò thần kinh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Neurotic
[Thần kinh]/nʊrɑtɪk/
noun
1. A person suffering from neurosis
- synonym:
- neurotic ,
- psychoneurotic ,
- mental case
1. Một người bị bệnh thần kinh
- từ đồng nghĩa:
- thần kinh ,
- tâm thần ,
- trường hợp tâm thần
adjective
1. Characteristic of or affected by neurosis
- "Neurotic disorder"
- "Neurotic symptoms"
- synonym:
- neurotic
1. Đặc điểm hoặc bị ảnh hưởng bởi bệnh thần kinh
- "Rối loạn thần kinh"
- "Triệu chứng thần kinh"
- từ đồng nghĩa:
- thần kinh
2. Affected with emotional disorder
- synonym:
- neurotic ,
- psychoneurotic
2. Bị ảnh hưởng bởi rối loạn cảm xúc
- từ đồng nghĩa:
- thần kinh ,
- tâm thần
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English