Translation meaning & definition of the word "neural" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tân âm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Neural
[Thần kinh]/nʊrəl/
adjective
1. Of or relating to the nervous system
- "Nervous disease"
- "Neural disorder"
- synonym:
- nervous ,
- neural
1. Hoặc liên quan đến hệ thần kinh
- "Bệnh thần kinh"
- "Rối loạn thần kinh"
- từ đồng nghĩa:
- lo lắng ,
- thần kinh
2. Of or relating to neurons
- "Neural network"
- synonym:
- neural ,
- neuronal ,
- neuronic
2. Hoặc liên quan đến tế bào thần kinh
- "Mạng lưới thần kinh"
- từ đồng nghĩa:
- thần kinh ,
- tế bào thần kinh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English