Translation meaning & definition of the word "netting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lưới" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Netting
[Lưới]/nɛtɪŋ/
noun
1. A net of transparent fabric with a loose open weave
- synonym:
- gauze ,
- netting ,
- veiling
1. Một mạng lưới vải trong suốt với một sợi dệt mở lỏng lẻo
- từ đồng nghĩa:
- gạc ,
- lưới ,
- che mặt
2. Creating nets
- synonym:
- netting
2. Tạo lưới
- từ đồng nghĩa:
- lưới
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English