Translation meaning & definition of the word "nestling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tổ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nestling
[Chim non]/nɛstlɪŋ/
noun
1. Young bird not yet fledged
- synonym:
- nestling ,
- baby bird
1. Chim non chưa non
- từ đồng nghĩa:
- nép mình ,
- chim con
2. A young person of either sex
- "She writes books for children"
- "They're just kids"
- "`tiddler' is a british term for youngster"
- synonym:
- child ,
- kid ,
- youngster ,
- minor ,
- shaver ,
- nipper ,
- small fry ,
- tiddler ,
- tike ,
- tyke ,
- fry ,
- nestling
2. Một người trẻ tuổi
- "Cô ấy viết sách cho trẻ em"
- "Họ chỉ là những đứa trẻ"
- "` tiddler" là một thuật ngữ tiếng anh dành cho giới trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- đứa trẻ ,
- trẻ ,
- trẻ vị thành niên ,
- máy cạo râu ,
- dây kéo ,
- cá bột nhỏ ,
- người chơi ,
- tike ,
- tyke ,
- chiên ,
- nép mình
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English