Translation meaning & definition of the word "nester" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ "nester" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Nester
[Nester]/nɛstər/
noun
1. Someone who settles lawfully on government land with the intent to acquire title to it
- synonym:
- squatter ,
- homesteader ,
- nester
1. Người định cư hợp pháp trên đất của chính phủ với mục đích giành được quyền sở hữu nó
- từ đồng nghĩa:
- chiếm đất ,
- chủ nhà ,
- người làm tổ
2. A bird that has built (or is building) a nest
- synonym:
- nester
2. Một con chim đã xây (hoặc đang xây) tổ
- từ đồng nghĩa:
- người làm tổ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English