Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "nest" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa từ "tổ" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Nest

[Tổ]
/nɛst/

noun

1. A structure in which animals lay eggs or give birth to their young

    synonym:
  • nest

1. Một cấu trúc trong đó động vật đẻ trứng hoặc sinh con non

    từ đồng nghĩa:
  • tổ ấm

2. A kind of gun emplacement

  • "A machine-gun nest"
  • "A nest of snipers"
    synonym:
  • nest

2. Một loại ụ súng

  • "Tổ súng máy"
  • "Một tổ của những tay súng bắn tỉa"
    từ đồng nghĩa:
  • tổ ấm

3. A cosy or secluded retreat

    synonym:
  • nest

3. Một nơi ẩn dật ấm cúng hoặc hẻo lánh

    từ đồng nghĩa:
  • tổ ấm

4. A gang of people (criminals or spies or terrorists) assembled in one locality

  • "A nest of thieves"
    synonym:
  • nest

4. Một nhóm người (tội phạm hoặc gián điệp hoặc khủng bố) tập hợp tại một địa phương

  • "Một ổ trộm"
    từ đồng nghĩa:
  • tổ ấm

5. Furniture pieces made to fit close together

    synonym:
  • nest

5. Đồ nội thất được làm để vừa khít với nhau

    từ đồng nghĩa:
  • tổ ấm

verb

1. Inhabit a nest, usually after building

  • "Birds are nesting outside my window every spring"
    synonym:
  • nest

1. Sống trong một tổ, thường là sau khi xây dựng

  • "Những chú chim đang làm tổ bên ngoài cửa sổ nhà tôi vào mỗi mùa xuân"
    từ đồng nghĩa:
  • tổ ấm

2. Fit together or fit inside

  • "Nested bowls"
    synonym:
  • nest

2. Vừa vặn với nhau hoặc vừa vặn bên trong

  • "Bát lồng nhau"
    từ đồng nghĩa:
  • tổ ấm

3. Move or arrange oneself in a comfortable and cozy position

  • "We cuddled against each other to keep warm"
  • "The children snuggled into their sleeping bags"
    synonym:
  • cuddle
  • ,
  • snuggle
  • ,
  • nestle
  • ,
  • nest
  • ,
  • nuzzle
  • ,
  • draw close

3. Di chuyển hoặc sắp xếp bản thân ở một vị trí thoải mái và ấm cúng

  • "Chúng tôi âu yếm nhau để giữ ấm"
  • "Những đứa trẻ rúc vào túi ngủ"
    từ đồng nghĩa:
  • âu yếm
  • ,
  • rúc
  • ,
  • nestle
  • ,
  • tổ ấm
  • ,
  • nuzzle
  • ,
  • vẽ gần

4. Gather nests

    synonym:
  • nest

4. Tập hợp tổ

    từ đồng nghĩa:
  • tổ ấm

Examples of using

Can you see the nest in the tree?
Bạn có thể nhìn thấy tổ trên cây không?
Seagulls nest in colonies.
Hải âu làm tổ thành đàn.
Put it back in the nest.
Đặt nó trở lại tổ.